Minna no Nihongo - So Cap 1

Nguyễn Thị Hương Thảo
0 Đánh giá 15 Học viên

Bạn sẽ học được gì

Lợi ích

Giới thiệu khóa học

Thông tin

Nội dung khóa học

  • Minna no Nihongo - Bài 1 - Từ vựng 1/5 05:04
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - Từ vựng 2/5 04:29
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - Từ vựng 3/5 04:50
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - Từ vựng 4/5 04:44
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - Từ vựng 5/5 03:33
  • Minna no Nihongo - Bài 1- NP1 - N1 là N2 08:16
  • Minna no Nihongo - Bài 1- NP2 - N2 của N1 05:20
  • Minna no Nihongo - Bài 1- NP3 - N1 không phải là N2 06:54
  • Minna no Nihongo - Bài 1- NP4 - Câu hỏi có nghi vấn từ 06:27
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH1+2 - Giới thiệu 日月火 + Riêng chữ 日 09:40
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH3 - 月 Nguyệt 03:42
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH4 - 火 Hỏa 03:12
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH5 - Luyện tập 日月火 03:12
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH6 - Giới thiệu 水木金 01:48
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH7 - 水 Thủy 03:49
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH8 - 木 Mộc 02:16
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH9 - 金 Kim 05:03
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH10 - Luyện tập 水木金 03:25
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH11 - Giới thiệu 土山川田 03:25
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH12 - 土 Thổ 01:21
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH13 - 山 Sơn 01:21
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH14 - 川 Xuyên 02:08
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH15 - 田 Điền 02:37
  • Minna no Nihongo - Bài 1 - CH16 - Luyện tập 土山川田 02:37
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - Từ vựng 1/3 05:28
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - Từ vựng 2/3 05:28
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - Từ vựng 3/3 05:39
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - NP1 - Bộ chỉ thị từ NÀY ĐÓ KIA NÀO 03:20
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - NP1 - Luyện tập_Bộ chỉ thị từ NÀY ĐÓ KIA NÀO 06:04
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - NP2 - So sánh これ・この; Cách sử dụng そう; Câu hỏi lựa chọn A hay B
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - NP3 - Trợ từ の chỉ tính chất 06:50
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - NP4 - Trợ từ の để nói tắt; Cách phát âm của そうですか 05:12
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH1 - Giới thiệu 一二三四五 01:19
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH2 - 一 Nhất 02:18
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH3 - 二 Nhị 02:18
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH4 - 三 Tam 01:05
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH5 - 四 Tứ 01:45
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH6 - 五 Ngũ 02:52
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH7 - Luyện tập 一二三四五 05:54
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH8 - 六 Lục 02:27
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH9 - 七 Thất 02:41
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH10 - 八 Bát 02:27
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH11 - 九 Cửu 02:30
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH12 - 十 Thập 01:38
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH13 - Luyện tập 六七八九十 04:36
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH14 - Giới thiệu 百千万円 03:31
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH15 - 百 Bách 03:20
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH16 - 千 Thiên 02:21
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH17 - 万 Vạn 03:59
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH18 - 円 Yên 03:00
  • Minna no Nihongo - Bài 2 - CH19 - Luyện tập 百千万円 05:02
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - Từ vựng 1/3 04:36
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - Từ vựng 2/3 04:23
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - Từ vựng 3/3 03:26
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - NP1 - ここ・そこ・あそこ 08:50
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - NP2 - 〜ちら 05:41
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - NP3 - Cách nói xuất xứ hàng hoá 03:53
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - NP4 - Cách hỏi giá tiền 08:10
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH1+2 - Giới thiệu 学生先 + 学 Học 03:37
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH3 - 生 Sinh 03:20
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH4 - 先 Tiên 03:40
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH5 - Luyện tập 学生先 02:43
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH6 - Giới thiệu 会社員 03:30
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH7 - 会 Hội 02:04
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH8 - 社 Xã 01:40
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH9 - 員 Viên 01:05
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH10 - Luyện tập 会社員 02:24
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH11 - Giới thiệu 医者本 02:45
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH12 - 医 Y 01:33
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH13 - 者 Giả 02:51
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH14 - 本 Bản 02:30
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH15 - Luyện tập 医者本 02:30
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH16 - Giới thiệu 中国人 01:43
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH17 - 中 Trung 03:09
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH18 - 国 Quốc 03:14
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH19 - 人 Nhân 03:20
  • Minna no Nihongo - Bài 3 - CH20 - Luyện tập 中国人 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - Từ vựng 1/3 06:13
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - Từ vựng 2/3 05:14
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - Từ vựng 3/3 04:39
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP1 - Cách nói giờ phút 03:26
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP2 - N mở cửa từ lúc nào đến lúc nào 04:57
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP3 - Ai làm gì từ lúc nào đến lúc nào 00:50
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP4 - Làm gì vào lúc nào 05:16
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP5 - Cách chia động từ quá khứ, phủ định 04:10
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - NP6 - Cách hỏi SĐT 05:15
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH1 - Giới thiệu 今朝昼 02:14
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH2 - 今 Kim 01:38
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH3 - 朝 Triều 03:19
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH4 - 昼 Trú 01:08
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH5 - Luyện tập 今朝昼 01:36
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH6 - Giới thiệu 晩時分 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH7 - 晩 01:52
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH8 - 時 02:34
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH9 - 分 01:50
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH10 - Luyện tập 晩時分 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH11 - Giới thiệu 半午前 01:42
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH12 - 半 01:38
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH13 - 午 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH14 - 前 02:07
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH15 - Luyện tập 半午前 01:55
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH16 - Giới thiệu 後休 00:58
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH17 - 後 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH18 - 休 01:36
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH19 - Luyện tập 後休 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH20 - Giới thiệu 毎何 00:54
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH21 - 毎 Mỗi 02:04
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH22 - 何 Hà 01:24
  • Minna no Nihongo - Bài 4 - CH23 - Luyện tập 毎何 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - Từ vựng 1/3 04:39
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - Từ vựng 2/3 03:17
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - Từ vựng 3/3 05:42
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - NP1 - Đi đâu 05:19
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - NP2 - Đi bằng phương tiện gì 05:19
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - NP3 - Đi cùng ai 03:36
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - NP4 - Đi vào lúc nào 06:33
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - NP5 - Hỏi ngày sinh nhật 01:48
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH1 - Giới thiệu 行来校 01:45
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH2 - 行 Hành Hàng 01:46
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH3 - 来 Lai 02:00
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH4 - 校 Hiệu 01:31
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH5 - Luyện tập 行来校 01:43
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH6 - Giới thiệu 週去年 01:57
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH7 - 週 Chu 01:56
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH8 - 去 Khứ 01:04
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH9 - 年 Niên 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH10 - Luyện tập 週去年 03:48
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH11 - Giới thiệu 駅電車 01:52
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH12 - 駅 Dịch 01:29
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH13 - 電 Điện 01:18
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH14 - 車 Xa 00:51
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH15 - Luyện tập 駅電車 01:18
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH16 - Giới thiệu 自転動 00:59
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH17 - 自 Tự 01:17
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH18 - 転 Chuyển 01:53
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH19 - 動 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 5 - CH20 - Luyện tập 自転動 02:05
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - Từ vựng 1/4 03:20
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - Từ vựng 2/4 03:08
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - Từ vựng 3/4 02:27
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - Từ vựng 4/4 01:10
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - NP1 - N wo V 00:59
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - NP2 - Không V gì cả 01:57
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - NP3 - Cách sử dụng Sorekara 02:02
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - NP4 - Nơi diễn ra hành độngsự kiện (Trợ từ DE) 01:50
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - NP5 - Cấu trúc mời rủ (V masenka V mashou) 05:34
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH1 - Giới thiệu 高安大 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH2 - 高 Cao 02:05
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH3 - 安 An 02:02
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH4 - 大 Đại 00:58
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH5 - Luyện tập 高安大 02:33
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH6 - Giới thiệu 小新古 01:07
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH7 - 小 Tiểu 02:05
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH8 - 新 Tân 01:56
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH9 - 古 Cổ 00:50
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH10 - Luyện tập 小新古 02:21
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH11 - Giới thiệu 青白赤黒 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH12 - 青 Thanh 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH13 - 白 Bạch 00:52
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH14 - 赤 Xích 01:44
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH15 - 黒 Hắc 00:50
  • Minna no Nihongo - Bài 6 - CH16 - Luyện tập 青白赤黒 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - Từ vựng 1/3 04:21
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - Từ vựng 2/3 04:17
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - Từ vựng 3/3 04:07
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - NP1 - V bằng N 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - NP2 - Dịch từ/câu sang ngôn ngữ khác 01:33
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - NP3 - V nhóm cho và nhận 06:31
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - NP4 - Bạn đã V chưa - hỏi về tiến độ 02:33
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH1 - Giới thiệu 上下父 01:07
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH2 - 上 01:05
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH3 - 下 01:06
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH4 - 父 01:00
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH5 - Luyện tập 上下父 00:44
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH6 - Giới thiệu 母子手 01:14
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH7 - 母 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH8 - 子 00:48
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH9 - 手 01:43
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH10 - Luyện tập 母子手 00:32
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH11 - Giới thiệu 好主肉 01:47
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH12 - 好 01:42
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH13 - 主 01:52
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH14 - 肉 01:00
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH15 - Luyện tập 好主肉 00:49
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH16 - Giới thiệu 魚食飲物 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH17 - 魚 食 02:50
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH18 - 飲 01:00
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH19 - 物 01:29
  • Minna no Nihongo - Bài 7 - CH20 - Luyện tập 魚食飲物 00:48
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - Từ vựng 1/3 05:06
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - Từ vựng 2/3 05:15
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - Từ vựng 3/3 06:12
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - NP1 - Cách sử dụng tính từ đuôi Na 08:24
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - NP2 - Cách sử dụng tính từ đuôi I 05:31
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - NP3 - Phân biệt DOU, DONNA; GA, SOSHITE; DORE 08:02
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH1 - 近 02:43
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH2 - 間 02:26
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH3 - 右 01:01
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH4 - 左 00:41
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH5 - 外 01:53
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH6 - 男 01:16
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH7 - 女 02:11
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH8 - 犬 00:40
  • Minna no Nihongo - Bài 8 - CH9 - LuyệnTậpTổngHợp 05:10
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - Từ vựng 05:46
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - NP1 - Cách nói về sở thích (好き、きらい), khả năng (上手、下手), sở hữu (あります); Cách nói lý do (から)
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - NP2 - どうして・から 09:38
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH1 - 書 Thư 03:30
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH2 - 聞 Văn 01:38
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH3 - 読 Độc 01:47
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH4 - 見 Kiến 03:45
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH5 - 話 Thoại 02:00
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH6 - 買 Mãi 02:14
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH7 - 起 Khởi 01:18
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH8 - 帰 Quy 01:21
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH9 - 達 Đạt 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 9 - CH10 - 友 Hữu 01:01
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - Từ vựng 05:45
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - NP1 - Ở đâu có ai/cái gì 06:58
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - NP2 - Ai/Cái gì đang ở đâu 04:38
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - NP3 - Cách nói tương quan vị trí 04:58
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH1 - 茶 Trà 02:55
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH2 - 酒 Tửu 01:48
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH3 - 写 Tả 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH4 - 真 Chân 01:53
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH5 - 紙 Chỉ 02:11
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH6 - 映 Ánh 02:13
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH7 - 画 Họa 01:56
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH8 - 店 Điếm 01:31
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH9 - 英 Anh 01:24
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH10 - 語 Ngữ 01:59
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH11 - LuyệnTậpTổngHợp 05:19
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - Từ vựng 1/2 07:32
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - Từ vựng 2/2 08:17
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - NP1 - Đơn vị đếm TSU, MAI, DAI 08:17
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - NP2 - Đơn vị đếm người, cách nói thành phần gia đình 02:59
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - NP3 - Cách nói khoảng thời gian 03:40
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - NP4 - Trong một khoảng thời gian thì làm gì mấy lần 03:00
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH1 - 送 Tống 03:05
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH2 - 切 Thiết 03:22
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH3 - 貸 Thải 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH4 - 借 Tá 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH5 - 旅 Lữ 03:45
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH6 - 教 Giáo 02:27
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH7 - 習 Tập 01:47
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH8 - 勉 Miễn 00:35
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH9 - 強 Cường 01:27
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH10 - 花 Hoa 02:19
  • Minna no Nihongo - Bài 11 - CH11 - LuyệnTậpTổngHợp 06:00
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - Từ vựng 1/2 08:24
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - Từ vựng 2/2 09:01
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - NP1 - Quá khứ của tính từ đuôi Na và danh từ 05:25
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - NP2 - Quá khứ của tính từ đuôi I 03:40
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - NP3 - N wa dou deshita ka 02:16
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - NP4 - So sánh hơn kém 07:27
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - NP5 - So sánh cao nhất 03:03
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH1 - 歩 Bộ 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH2 - 待 Đãi 02:20
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH3 - 立 Lập 01:42
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH4 - 止 Chỉ 01:39
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH5 - 雨 Vũ 00:47
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH6 - 入 Nhập 02:12
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH7 - 出 Xuất 03:00
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH8 - 売 Mại 01:42
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH9 - 使 Sử 01:49
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH10 - 作 Tác 01:46
  • Minna no Nihongo - Bài 12 - CH11 - LuyệnTậpTổngHợp 06:54
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - Từ vựng 1/2 06:20
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - Từ vựng 2/2 06:54
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - NP1 - Muốn có thứ gì 03:36
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - NP2 - Muốn làm gì 03:23
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - NP3 - Đi đâu để làm gì 06:24
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH1 - 明 Minh 02:33
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH2 - 暗 Ám 02:47
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH3 - 広 Quảng 02:12
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH4 - 多 Đa 02:02
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH5 - 少 Thiểu 03:13
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH6 - 長 Trường 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH7 - 短 Đoản 01:27
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH8 - 悪 Ác 01:31
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH9 - 重 Trọng 01:58
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH10 - 軽 Khinh 02:25
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH11 - 早 Tảo 01:29
  • Minna no Nihongo - Bài 13 - CH12 - LuyệnTậpTổngHợp 05:50
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - Từ vựng 1/2 07:56
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - Từ vựng 2/2 06:44
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - NP1 - Chia nhóm V 09:36
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - NP2 - Chia thể TE 06:22
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - NP3 - Thời HTTD Vte imasu 04:08
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - NP4 - Hãy V Vte kudasai 04:50
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - NP5 - Để tôi V cho nhé (Đề nghị mình giúp người khác) Vmashou ka 03:29
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH1 - 便 Tiện 02:30
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH2 - 利 Lợi 01:25
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH3 - 元 Nguyên 01:26
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH4 - 気 Khí 03:30
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH5 - 親 Thân 03:19
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH6 - 有 Hữu 02:21
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH7 - 名 Danh 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH8 - 地 Địa 02:46
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH9 - 鉄 Thiết 01:10
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH10 - 仕 Sĩ 00:48
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH11 - 事 Sự 02:17
  • Minna no Nihongo - Bài 14 - CH12 - LuyệnTậpTổngHợp 06:05
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - Từ vựng 1/2 05:07
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - Từ vựng 2/2 05:11
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - NP1 - Cấm làm gì Vte wa ikemasen 04:14
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - NP2 - Cho phép, xin phép làm gì Vte mo ii desu 04:34
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - NP3 - Đang làm gì (khoảng tg dài) Vte imasu 07:04
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH1 - 東 Đông 01:30
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH2 - 西 Tây 00:51
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH3 - 南 Nam 00:44
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH4 - 北 Bắc 01:30
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH5 - 京 Kinh 01:57
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH6 - 夜 Dạ 01:13
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH7 - 料 Liệu 01:02
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH8 - 理 Lý 01:07
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH9 - 口 Khẩu 00:25
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH10 - 目 Mục 02:17
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH11 - 足 Túc 01:00
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH12 - 曜 Diệu 01:08
  • Minna no Nihongo - Bài 15 - CH13 - LTTH 05:11
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - Từ vựng 1/2 05:57
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - Từ vựng 2/2 04:51
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - NP1 - V1て、V2て、V3。và V1てから V2。 10:39
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - NP2 - N1はN2がADJです。 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - NP3 - Cách nối các vế trong 1 câu dài 08:32
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - NP4 - どのNですか。 02:59
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH1 - 降 Giáng 02:42
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH2 - 思 Tư 02:30
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH3 - 寝 Tẩm 01:45
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH4 - 終 Chung 02:06
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH5 - 言 Ngôn 03:59
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH6 - 知 Tri 01:59
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH7 - 同 Đồng 01:29
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH8 - 漢 Hán 00:47
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH9 - 字 Tự 01:27
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH10 - 方 Phương 01:37
  • Minna no Nihongo - Bài 16 - CH11 - LTTH 04:36
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - Từ vựng 1/2 07:28
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - Từ vựng 2/2 07:14
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP1 - Các cách nói về ốm đau bệnh tật 02:00
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP2 - Vない chính là cách nói ngắn gọn, thân mật của Vません 04:25
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP3 - Vないで ください (Xin đừng V): 03:09
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP4 - Vなければ なりません (Phải V) 05:03
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP5 - Deadline までに 03:30
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP6 - Vなくても いいです (Không cần V cũng được) 01:49
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - NP7 - Dùng trợ từ để nhấn mạnh 03:34
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH1 - 図 Đồ 02:45
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH2 - 館 Quán 01:21
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH3 - 銀 Ngân 00:15
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH4 - 町 Đinh 00:18
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH5 - 住 Trú 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH6 - 度 Độ 00:54
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH7 - 服 Phục 01:15
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH8 - 着 Trước 02:48
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH9 - 音 Âm 01:20
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH10 - 楽 Lạc 01:01
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH11 - 持 Trì 01:28
  • Minna no Nihongo - Bài 17 - CH12 - LTTH 05:08
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - Từ vựng 1/2 05:18
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - Từ vựng 2/2 06:22
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - NP1 - Khả năng của 1 người cụ thể 05:25
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - NP2 - Nơi nào cho phép mọi người làm gì 05:08
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - NP3 - Nói về sở thích 02:14
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - NP4 - Trước khi V N Bao lâu trước thì đã làm gì 05:01
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH1 - 春 Xuân 02:11
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH2 - 夏 Hạ 00:28
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH3 - 秋 Thu 00:53
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH4 - 冬 Đông 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH5 - 堂 Đường 01:31
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH6 - 建 Kiến 03:09
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH7 - 病 Bệnh 00:57
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH8 - 体 Thể 02:13
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH9 - 院 Viện 02:47
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH10 - 道 Đạo 02:32
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH11 - 運 Vận 02:15
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH12 - 乗 Thừa 01:45
  • Minna no Nihongo - Bài 18 - CH13 - LTTH 06:05
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - Từ vựng 1/2 06:31
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - Từ vựng 2/2 05:17
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - NP1 - Đã từng làm gì (kinh nghiệm) 03:44
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - NP2 - Liệt kê V tiêu biểu 02:34
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - NP3 - Trở nên Trở thành 03:36
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH1 - 家 Gia 04:01
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH2 - 内 Nội 03:29
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH3 - 族 Tộc 02:06
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH4 - 兄 Huynh 00:45
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH5 - 弟 Đệ 00:52
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH6 - 奥 Ốc 01:18
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH7 - 姉 Tỷ 00:47
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH8 - 妹 Muội 04:11
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH9 - 海 Hải 02:00
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH10 - 計 Kế 00:58
  • Minna no Nihongo - Bài 19 - CH11 - LTTH 05:45
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - Từ vựng 1/2 05:35
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - Từ vựng 2/2 06:15
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - NP1 - Thể thông thường của động từ 06:39
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - NP2 - Thể thông thường của tính từ đuôi I 02:25
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - NP3 - Thể thông thường của danh từ và tính từ đuôi NA 03:22
  • Minna no Nihongo - Bài 20 - NP4 - Một số câu chuyển về thể thông thường 06:17
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH1 - 部 Bộ 01:57
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH2 - 屋 Ốc 01:24
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH3 - 室 Thất 01:42
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH4 - 窓 Song 01:23
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH5 - 開 Khai 01:39
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH6 - 閉 Bế 02:10
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH7 - 歌 Ca 00:49
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH8 - 意 Ý 01:35
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH9 - 味 Vị 01:10
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH10 - 天 Thiên 01:17
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH11 - 考 Khảo 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 10 - CH12 - LTTH 06:52
  • Minna no Nihongo - Bài 21 - Từ vựng 1/2 08:18
  • Minna no Nihongo - Bài 21 - Từ vựng 2/2 07:50
  • Minna no Nihongo - Bài 21 - NP1 - Nghĩ rằng/Đoán rằng 05:44
  • Minna no Nihongo - Bài 21 - NP2 - Ai đó nói rằng 03:57
  • Minna no Nihongo - Bài 21 - NP3 - Hình như là ~ phải không 03:56
  • Minna no Nihongo - Bài 22 - Từ vựng 07:32
  • Minna no Nihongo - Bài 22 - NP1 - Mệnh đề định ngữ N mà ai đó V 10:59
  • Minna no Nihongo - Bài 22 - NP2 - Mệnh đề định ngữ; Có thời gian để làm gì 03:34
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - Từ vựng 1/2 05:16
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - Từ vựng 2/2 05:25
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - NP1 - Vる とき và Vた とき 16:39
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - NP2 - Vない Aい, Aな, Nのとき 05:02
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - NP3 - ~と, ~ (Cứ/hễ ~ thì ~) 09:52
  • Minna no Nihongo - Bài 23 - NP4 - Cấu trúc mở rộng ~と, ~た (việc gây bất ngờ trong quá khứ) 03:37
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - Từ vựng 08:08
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - NP1 - Cách sử dụng kuremasu 07:01
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - NP2 - Vte agemasu 02:52
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - NP3 - Vte moraimasu 04:03
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - NP4 - Tổng hợp cách dùng trợ từ wo 05:11
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH1 - 試 Thí 01:08
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH2 - 験 Nghiệm 02:04
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH3 - 問 Vấn 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH4 - 題 Đề 01:13
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH5 - 答 Đáp 01:08
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH6 - 用 Dụng 01:22
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH7 - 台 Đài 01:04
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH8 - 始 Thủy 01:22
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH9 - 集 Tập 01:53
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH10 - 研 Nghiên 00:51
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH11 - 究 Cứu 01:09
  • Minna no Nihongo - Bài 24 - CH12 - LTTH 04:49
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - Từ vựng 06:33
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - NP1 - Nếu V thì ~ 03:51
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - NP2 - Nếu ADJ-I thì ~ 02:02
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - NP3 - Nếu là N/ADI-NA thì ~ 01:41
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - NP4 - Dù cho ~ thì vẫn ~ 03:32
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - NP5 - Câu điều kiện xác định Khi/Sau khi ~ thì sẽ ~ 04:04
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - CH1 Full 13:12
  • Minna no Nihongo - Bài 25 - CH2 - LTTH 05:35

Thông tin giảng viên

Nguyễn Thị Hương Thảo
26 Học viên 2 Khóa học

Giảng viên cao cấp CoWell Academy

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Khóa học liên quan

Minna no Nihongo - So Cap 2
Nguyễn Thị Hương Thảo
(0) 11 Học viên
Miễn phí
SC19_012020
Nguyễn Phan Tú Anh
(0) 5 Học viên
Miễn phí
Miễn phí
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 23 giờ 54 phút
Giáo trình: 451 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC