Minna no Nihongo - So Cap 2

Nguyễn Thị Hương Thảo
0 Đánh giá 11 Học viên

Bạn sẽ học được gì

Minna no Nihongo 2 ga dekiru youni!

Giới thiệu khóa học

Danh cho hoc vien da ket thuc khoa so cap 1.

Nội dung khóa học

  • 1. Từ vựng Học thử 07:42
  • 2. Ngữ pháp P1 (Thể mệnh lệnh) 03:54
  • 3. Ngữ pháp P2 (Thể cấm chỉ) 02:24
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu と書いてあります・と読みます・という意味です) 03:55
  • 5. Ngữ pháp P4 (Mẫu と言っていました): 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu と書いてあります・と読みます・という意味です) 04:59
  • 6. Ngữ pháp P5 (Mẫu と伝えていただけませんか) 01:36
  • 7. Chữ Hán (Full) 13:18
  • 8. Chữ Hán - Luyện tập 07:29
  • 1. Từ vựng 07:00
  • 2. Ngữ pháp P1 (Mẫu とおりに và 後で) 03:01
  • 3. Ngữ pháp P2 (Mẫu V1て/ないで V2) 03:21
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu V1ないで V2 nghĩa 2) 04:45
  • 5. Chữ Hán (Full) 11:35
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 06:49
  • 1. Từ vựng 08:22
  • 2. Ngữ pháp P1 (Thể điều kiện Vば) 05:36
  • 3. Ngữ pháp P2 (Thể điều kiện tính từ, danh từ) 04:41
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu càng ~ càng ~ ば〜ほど〜) 05:46
  • 5. Chữ Hán (Full) 08:24
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 11:40
  • 1. Từ vựng 05:27
  • 2. Ngữ pháp P1 (Vるように、~) 03:34
  • 3. Ngữ pháp P2 (Vないように、~) 01:46
  • 4. Ngữ pháp P3 (Vるようになりました) 02:20
  • 5. Ngữ pháp P4 (Vるようになりますか/ Vなくなりました) up P5 04:45
  • 6. Ngữ pháp P5 (Vる/Vないようにしています Vる/Vないようにしてください) 03:36
  • 7. Chữ Hán (Full) 29:22
  • 8. Chữ Hán - Luyện tập 08:21
  • 1. Từ vựng 08:17
  • 2. Ngữ pháp P1 (N1はN2にV受身) 02:00
  • 3. Ngữ pháp P2 (AはBにNをV受身) 05:35
  • 4. Ngữ pháp P3 (~は~が受身/ ~から/で受身/ ~によって受身) 04:40
  • 5. Chữ Hán (Full) 16:29
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 04:17
  • 7. Đọc hiểu 11:54
  • 1. Từ vựng 08:34
  • 2. Ngữ pháp P1 (Danh từ hóa động từ/ Vるのは~) 02:43
  • 3. Ngữ pháp P2 (Vるのが~/ Vるのを忘れました) 03:24
  • 4. Ngữ pháp P3 (~のを知っていますか/ ~のはNです) 04:03
  • 5. Chữ Hán (Full) 17:49
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 10:06
  • 7. Chữ Hán Đọc hiểu 1 09:30
  • 8. Chữ Hán Đọc hiểu 2 10:06
  • 9. Đọc hiểu 09:59
  • 1. Từ vựng 07:35
  • 2. Ngữ pháp P1 (Các từ chỉ tâm trạng) 01:03
  • 3. Ngữ pháp P2 (Mẫu nguyên nhân kết quả ~て、~) 05:24
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu nguyên nhân kết quả Nで、~) 01:15
  • 5. Ngữ pháp P4 (Mẫu nguyên nhân kết quả ~ので、~) 02:53
  • 6. Chữ Hán (Full) 16:35
  • 7. Chữ Hán - Luyện tập 05:53
  • 8. Chữ Hán Đọc hiểu 1 07:36
  • 9. Chữ Hán Đọc hiểu 2 05:27
  • 10. Đọc hiểu 22:48
  • 1. Từ vựng Học thử 09:12
  • 2. Ngữ pháp P1 (Từ để hỏi + ~か、~) 03:39
  • 3. Ngữ pháp P2 (~かどうか、~) 05:21
  • 4. Ngữ pháp P3 (Cách sử dụng của một số tính từ, động từ đặc biệt và luyện tập) 07:38
  • 5. Chữ Hán (Full) 24:13
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 07:48
  • 7. Đọc hiểu 14:10
  • 1. Từ vựng Học thử 02:50
  • 2. Ngữ pháp P1 (Động từ sai khiến) Học thử 07:55
  • 3. Ngữ pháp P2 (Động từ sai khiếnていただけませんか) 02:00
  • 4. Chữ Hán (Full) Học thử 07:09
  • 5. Chữ Hán - Luyện tập Học thử 07:19
  • 1. Từ vựng Học thử 05:13
  • 2. Ngữ pháp P1 (Tôn kính ngữ) Học thử 09:43
  • 3. Ngữ pháp P2 (Các động từ tôn kính đặc biệt, cách phân biệt お/ご+N) Học thử 03:01
  • 4. Chữ Hán (Full) 07:09
  • 5. Chữ Hán - Luyện tập Học thử 09:54
  • 1. Từ vựng Học thử 05:12
  • 2. Ngữ pháp P1 (おVします/ごNします) Học thử 03:42
  • 3. Ngữ pháp P2 (おVしましょうか/ごNしましょうか) Học thử 01:44
  • 4. Ngữ pháp P3 (Các động từ khiêm nhường đặc biệt) Học thử 02:28
  • 5. Ngữ pháp P4 (Tổng kết tôn kính ngữ và khiêm nhường ngữ) Học thử 03:41
  • 6. Chữ Hán (Full) Học thử 13:44
  • 7. Chữ Hán - Luyện tập Học thử 06:32
  • 1. Từ vựng 15:45
  • 2. Ngữ pháp P1 (Cách chia của んです) 03:22
  • 3. Ngữ pháp P2 (Mẫu ~んですか/~んですね) 03:30
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu 【Từ để hỏi】~んですか) 05:53
  • 5. Ngữ pháp P4 (Mẫu ~んです // ~んです、~ // Vていただけませんか // Vたらいいですか ) 05:19
  • 6. Ngữ pháp P5 (Giải thích ví dụ và luyện tập tổng hợp) 11:11
  • 7. Chữ Hán (Full) 15:14
  • 8. Chữ Hán - Luyện tập 04:43
  • 1. Từ vựng 14:40
  • 2. Ngữ pháp P1 (Cách chia và sử dụng động từ thể khả năng) 08:07
  • 3. Ngữ pháp P2 (Cách phân biệt みえます・みられます // きこえます・きけます) 09:44
  • 4. Ngữ pháp P3 (Cách sử dụng できます//しか// mẫu câu Aは~が、Bは~) 08:28
  • 5. Ngữ pháp P4 (Trợ từ nhấn mạnhは//も và luyện tập tổng hợp) 11:49
  • 6. Chữ Hán (Full) 17:06
  • 7. Chữ Hán - Luyện tập 05:33
  • 1. Từ vựng 10:47
  • 2. Ngữ pháp P1 (Mẫu V1ながら、V2// Vています) 07:52
  • 3. Ngữ pháp P2 (Cách dùng mẫu ~し、~し) 15:13
  • 4. Chữ Hán (Full) 23:48
  • 5. Chữ Hán - Luyện tập 06:56
  • 1. Từ vựng 16:21
  • 2. Ngữ pháp P1 (Tự động từ, tha động từ) 02:58
  • 3. Ngữ pháp P2 (Mẫu NがV(自動詞)ています) 08:55
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu NはV(自動詞)ています) 03:28
  • 5. Ngữ pháp P4(Mẫu Vてしまいます) 16:46
  • 6. Chữ Hán (Full) 13:13
  • 7. Chữ Hán - Luyện tập 07:08
  • 1. Từ vựng 08:07
  • 2. Ngữ pháp P1 (Mẫu Vてあります) 05:32
  • 3. Ngữ pháp P2 (Mẫu Vておきます nghĩa 1) 03:40
  • 4. Ngữ pháp P3 (Mẫu Vておきます nghĩa 2, 3) 07:07
  • 5. Chữ Hán (Full) 13:03
  • 6. Chữ Hán - Luyện tập 07:13

Thông tin giảng viên

Nguyễn Thị Hương Thảo
26 Học viên 2 Khóa học

Giảng viên cao cấp CoWell Academy

Học viên đánh giá

0
0 Đánh giá

0%

0%

0%

0%

0%

Miễn phí
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 21 giờ 55 phút
Giáo trình: 174 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC